"); define ("_kortlagt0", ""); define ("_kortlagt1", ""); define ("_highway2", ""); define ("_highway0", ""); define ("_highway1", ""); define ("_building2", ""); define ("_building0", ""); define ("_building1", ""); define ("_imagery2", ""); define ("_imagery0", ""); define ("_imagery1", ""); //ef við fáum tungumál sent inn annars staðar frá: if ($_REQUEST["ling"] != "") { $ling = strtoupper($_REQUEST["ling"]); // setcookie("lang", $_REQUEST["ling"],time()+360000); $ling = strtolower($_REQUEST["ling"]); include("includes/language_$ling.php"); } else { //ef ekkert tungumál valið eða til switch($lang) { case "ENG": include "./includes/language_eng.php"; break; case "ISL": include "./includes/language_isl.php"; break; default: include "./includes/language_eng.php"; $lang = "ENG"; break; } } ?> _settlements > Vietnam > Tỉnh Quảng Ngãi
_settlements > Vietnam > Tỉnh Quảng Ngãi
evaluate imagery for , Tỉnh Quảng Ngãi
Remote mappingLocal mapping
_name_location_editOSM
15.22 108.93 _editOSM
Huyện Bình Sơn
15.25 108.63 _editOSM
Huyện Trà Bồng
15.27 108.89 _editOSM
Huyện Bình Sơn
14.76 108.73 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.94 108.83 _editOSM
Huyện Mộ Đức
14.75 108.69 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.63 109.06 _editOSM
Huyện Đức Phổ
15.30 108.76 _editOSM
Huyện Bình Sơn
15.05 108.78 _editOSM
Huyện Nghĩa Hành
15.17 108.89 _editOSM
Huyện Sơn Tịnh
14.72 108.80 _editOSM
Huyện Ba Tơ
15.04 108.47 _editOSM
Huyện Sơn Hà
14.71 109.04 _editOSM
Huyện Đức Phổ
14.88 108.67 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.71 108.56 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.72 108.48 _editOSM
Huyện Ba Tơ
15.09 108.83 _editOSM
Huyện Tư Nghĩa
14.68 109.05 _editOSM
Huyện Đức Phổ
14.73 108.81 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.76 108.55 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.64 108.68 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.71 109.07 _editOSM
Huyện Đức Phổ
14.68 108.54 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.65 108.54 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.77 108.48 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.94 108.70 _editOSM
Huyện Nghĩa Hành
14.95 108.88 _editOSM
Huyện Mộ Đức
15.00 108.82 _editOSM
Huyện Nghĩa Hành
14.73 109.02 _editOSM
Huyện Đức Phổ
14.69 108.92 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.74 108.86 _editOSM
Huyện Ba Tơ
15.17 108.67 _editOSM
Huyện Sơn Tịnh
14.77 109.01 _editOSM
Huyện Đức Phổ
15.12 108.81 _editOSM
Thị Xả Quảng Ngãi
15.01 108.40 _editOSM
Huyện Sơn Tây
15.16 108.79 _editOSM
Huyện Sơn Tịnh
15.05 108.86 _editOSM
Huyện Mộ Đức
14.89 108.53 _editOSM
Huyện Sơn Hà
14.65 109.06 _editOSM
Huyện Đức Phổ
14.87 108.88 _editOSM
Huyện Đức Phổ
15.13 108.63 _editOSM
Huyện Tư Nghĩa
14.67 109.08 _editOSM
Huyện Đức Phổ
15.22 108.80 _editOSM
Huyện Bình Sơn
15.04 108.85 _editOSM
Huyện Tư Nghĩa
15.21 108.76 _editOSM
Huyện Bình Sơn
15.25 108.46 _editOSM
Huyện Trà Bồng
15.17 108.36 _editOSM
Huyện Tây Trà
15.26 108.52 _editOSM
Huyện Trà Bồng
14.86 108.94 _editOSM
Huyện Đức Phổ
14.83 108.77 _editOSM
Huyện Ba Tơ
15.08 108.61 _editOSM
Huyện Sơn Hà
14.85 108.87 _editOSM
Huyện Đức Phổ
14.71 108.73 _editOSM
Huyện Ba Tơ
14.82 108.95 _editOSM
Huyện Đức Phổ
_name_location_editOSM
Remote mappingLocal mapping